Thông tin liên kết các từ khóa đang thực hiện
dịch vụ seo:
Tên miền |
Phí cài đặt |
Phí duy trì hàng năm |
Ghi chú |
.com/.net/.org |

|
240.000 VNĐ/năm |
|
.biz/.info |

|
240.000 VNĐ/năm |
|
.cc |

|
654.000 VNĐ/năm |
|
.ws (4 ký tự trở lên) |

|
252.000 VNĐ/năm |
Tên miền Website |
.ws (3 ký tự) |
573.000 VNĐ |
15.750.000 VNĐ/năm |
.ws (2 ký tự) |
10.505.000 VNĐ |
26.250.000 VNĐ/năm |
.tv |
180.000 VNĐ |
840.000 VNĐ/năm |
Tên miền Ti vi |
.mobi |

|
420.000 VNĐ/năm |
Tên miền Mobi |
.eu
Không được phép transfer |

|
315.000 VNĐ/năm |
Tên miền Khu vực Âu Châu |
.asia
Không được phép transfer |

|
375.000 VNĐ/năm |
Tên miền Khu vực Á Châu |
.me
Đăng ký tối thiểu 2 năm |

|
567.000 VNĐ/2 năm |
|
.tel |

|
315.000 VNĐ/ năm |
|
.co |

|
735.000 VNĐ/ năm |
|
.com.co |

|
420.000 VNĐ/ năm |
|
.net.co |

|
420.000 VNĐ/ năm |
|
.nom.co |

|
420.000 VNĐ/ năm |
|
Tên miền |
Phí cài đặt |
Phí duy trì hàng năm |
Ghi chú |
.vn *** |
350.000 VND |
480.000 VNĐ/năm |
|
.com.vn/ .net.vn/ .biz.vn |
350.000 VND
|
350.000 VNĐ/năm
|
.gov.vn*/ .org.vn/ .edu.vn**/
.info.vn/ .biz.vn/ .name.vn/
.pro.vn/ .health.vn/
|
200.000 VND |
200.000 VNĐ/năm |
.name.vn/ |
300.000 VND
|
300.000 VNĐ/năm
|
.in
Đăng ký tối thiểu 2 năm
Không được transfer |

|
343.000 VNĐ/năm |
Tên miền Ấn Độ |
.co.in/ .net.in/ .org.in/ .firm.in
Đăng ký tối thiểu 2 năm
Không được phép transfer |

|
229.000 VNĐ/năm |
.us |

|
210.000 VNĐ/năm |
Tên miền Mỹ |
.cn |

|
477.000 VNĐ/năm |
Tên miền Trung Quốc |
.tw |

|
859.000 VNĐ/năm |
Tên miền Đài Loan (Taiwan) |
.com.tw/ .net.tw/ .org.tw |

|
764.000 VNĐ/năm |
.co.uk/.me.uk/.org.uk |

|
343.000 VNĐ/năm |
Tên miền Anh Quốc cấp 3 |
Ghi chú: Dịch vụ liên quan đến tên miền quốc gia không chịu thuế VAT